Có 2 kết quả:

濞 tia𣈢 tia

1/2

tia [thi]

U+6FDE, tổng 17 nét, bộ thuỷ 水 (+14 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tia máu

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

tia [tị]

U+23222, tổng 12 nét, bộ nhật 日 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tia hi vọng

Bình luận 0