Có 11 kết quả:
䴓 thi • 匙 thi • 尸 thi • 屍 thi • 施 thi • 濞 thi • 蓍 thi • 試 thi • 詩 thi • 诗 thi • 鳾 thi
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thi (chìa khoá)
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
thi hài
Tự hình 5
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thi thể, thi hài
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thi ân, thi hành
Tự hình 4
Dị thể 12
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
thi (nước mũi)
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thi (cỏ)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chạy thi; khoa thi
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thi nhân
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thi nhân
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0