Có 2 kết quả:

誅 tru诛 tru

1/2

tru [trô]

U+8A85, tổng 13 nét, bộ ngôn 言 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tru di; trơn tru; tru tréo

Tự hình 5

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

tru

U+8BDB, tổng 8 nét, bộ ngôn 言 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tru di; trơn tru; tru tréo

Tự hình 2

Dị thể 2