Có 2 kết quả:

𧾿 tréo𬦪 tréo

1/2

tréo [lẻo]

U+27FBF, tổng 9 nét, bộ túc 足 (+2 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đứng tréo chân, tru tréo

tréo [giẹo, trẹo]

U+2C9AA, tổng 12 nét, bộ túc 足 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đứng tréo chân, tru tréo