Có 3 kết quả:

giẹotréotrẹo
Âm Nôm: giẹo, tréo, trẹo
Tổng nét: 12
Bộ: túc 足 (+5 nét)
Unicode: U+2C9AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/3

giẹo

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giẹo giọ

tréo

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đứng tréo chân, tru tréo

trẹo

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trẹo hàm