Có 1 kết quả:

箚 trắp

1/1

trắp [cháp, chép]

U+7B9A, tổng 14 nét, bộ trúc 竹 (+8 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bưng trắp

Tự hình 1

Dị thể 2