Có 2 kết quả:

榡 tó素 tó

1/2

U+69A1, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tó xe (nạng chống xe)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

[tố]

U+7D20, tổng 10 nét, bộ mịch 糸 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

búi tó

Tự hình 5

Dị thể 8