1/2
tởm [tỉm, tủm]
U+20EB8, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Chữ gần giống 1
Không hiện chữ?
Bình luận 0
tởm
U+227D6, tổng 13 nét, bộ tâm 心 (+10 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm