Có 3 kết quả:

tỉmtởmtủm
Âm Nôm: tỉm, tởm, tủm
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶丶一フ一一丶フフ丶
Unicode: U+20EB8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/3

tỉm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tủm tỉm cười

tởm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ghê tởm

tủm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tủm tỉm