Có 3 kết quả:

xùmxấmxầm
Âm Nôm: xùm, xấm, xầm
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丨フ一一丶フフ丶
Unicode: U+20E2C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/3

xùm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bơi xùm xùm

xấm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nói xấm xuất

xầm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xầm xì, tối xầm