Có 2 kết quả:

哕 uyết噦 uyết

1/2

uyết

U+54D5, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

can uyết (oẹ khan)

Tự hình 2

Dị thể 2

uyết [, oẹ]

U+5666, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

can uyết (oẹ khan)

Tự hình 1

Dị thể 4