Có 2 kết quả:

𣒾 vông𣜳 vông

1/2

vông [bông]

U+234BE, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây vông

Tự hình 1

vông [bông]

U+23733, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hoa vông

Chữ gần giống 1