Có 2 kết quả:

bôngvông
Âm Nôm: bông, vông
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨ノフ丶
Unicode: U+234BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/2

bông

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bông cải; chăn bông

vông

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây vông