Có 2 kết quả:

bôngvông
Âm Nôm: bông, vông
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨ノフノ丨フ一丨一丶
Unicode: U+23733
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

bông

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bông cải; chăn bông

vông

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hoa vông