1/3
vẻ [vẽ]
U+21C88, tổng 11 nét, bộ thi 尸 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Bình luận 0
U+22F59, tổng 11 nét, bộ phác 攴 (+7 nét)phồn thể
vẻ
U+28914, tổng 15 nét, bộ biện 釆 (+8 nét)phồn thể