Có 2 kết quả:

vẻvẽ
Âm Nôm: vẻ, vẽ
Tổng nét: 11
Bộ: thi 尸 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一ノノ一一丨丶一ノ丶
Unicode: U+21C88
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

vẻ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vui vẻ, vẻ vang

vẽ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

vẽ vời