Có 3 kết quả:
察 xét • 𥌀 xét • 𪹾 xét
Từ điển Hồ Lê
xét hỏi, xét nét, xét án
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
xét xem, soi xét
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 3
Bình luận 0