Có 2 kết quả:

𪅬 yểng𪆣 yểng

1/2

yểng

U+2A16C, tổng 22 nét, bộ điểu 鳥 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim yểng

yểng

U+2A1A3, tổng 23 nét, bộ điểu 鳥 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim yểng

Chữ gần giống 2