Có 1 kết quả:

薏 é

1/1

é [ý]

U+858F, tổng 16 nét, bộ thảo 艸 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

é (húng dỗi)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1