Có 2 kết quả:
é • ý
Tổng nét: 16
Bộ: thảo 艸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹意
Nét bút: 一丨丨丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: TYTP (廿卜廿心)
Unicode: U+858F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ý
Âm Pinyin: yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨク (yoku), オク (oku), イ (i)
Âm Hàn: 의
Âm Quảng Đông: ji3
Âm Pinyin: yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨク (yoku), オク (oku), イ (i)
Âm Hàn: 의
Âm Quảng Đông: ji3
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
é (húng dỗi)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ý di (một loại hạt)
Từ điển Trần Văn Kiệm
ý dĩ (một loại hạt)