Có 3 kết quả:
㥏 điễn • 覥 điễn • 觍 điễn
Từ điển Trần Văn Kiệm
điễn nhan (xấu hổ); điễn trước kiểm (cứ làm bừa)
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
điễn nhan (xấu hổ); điễn trước kiểm (cứ làm bừa)
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0