Có 3 kết quả:

㥏 điễn覥 điễn觍 điễn

1/3

điễn

U+394F, tổng 11 nét, bộ tâm 心 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

điễn nhan (xấu hổ); điễn trước kiểm (cứ làm bừa)

Tự hình 1

Dị thể 2

điễn

U+89A5, tổng 15 nét, bộ kiến 見 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

điễn nhan (xấu hổ); điễn trước kiểm (cứ làm bừa)

Tự hình 1

Dị thể 3

điễn

U+89CD, tổng 12 nét, bộ kiến 見 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

điễn nhan (xấu hổ); điễn trước kiểm (cứ làm bừa)

Tự hình 1

Dị thể 2