Có 1 kết quả:

điễn
Âm Nôm: điễn
Tổng nét: 12
Bộ: kiến 見 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨丨一ノ丶丨フノフ
Thương Hiệt: TCBHU (廿金月竹山)
Unicode: U+89CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điến
Âm Pinyin: miǎn ㄇㄧㄢˇ, tiǎn ㄊㄧㄢˇ

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

điễn

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

điễn nhan (xấu hổ); điễn trước kiểm (cứ làm bừa)