Có 4 kết quả:

𤯰 đẻ𤯿 đẻ𦝉 đẻ𪽅 đẻ

1/4

đẻ

U+24BF0, tổng 13 nét, bộ sinh 生 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đẻ đái, sinh đẻ

Chữ gần giống 3

đẻ

U+24BFF, tổng 19 nét, bộ sinh 生 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đẻ đái, sinh đẻ

đẻ

U+26749, tổng 12 nét, bộ nhục 肉 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đẻ đái, sinh đẻ

Chữ gần giống 3

đẻ

U+2AF45, tổng 13 nét, bộ sinh 生 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đẻ đái, sinh đẻ