Có 1 kết quả:

đẻ
Âm Nôm: đẻ
Tổng nét: 13
Bộ: sinh 生 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一丨一丶一ノノフ一フ丶
Unicode: U+24BF0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

đẻ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đẻ đái, sinh đẻ