1/1
cǎ ㄘㄚˇ [sǎ ㄙㄚˇ]
U+7924, tổng 19 nét, bộ shí 石 (+14 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trung-Anh
Tự hình 2
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 2
Từ ghép 3
Bình luận 0