Có 1 kết quả:

皻 cǔ ㄘㄨˇ

1/1

ㄘㄨˇ [zhā ㄓㄚ]

U+76BB, tổng 16 nét, bộ pí 皮 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trung-Anh

chapped skin

Tự hình 1

Dị thể 2