Có 1 kết quả:

啷 lāng ㄌㄤ

1/1

lāng ㄌㄤ [láng ㄌㄤˊ]

U+5577, tổng 11 nét, bộ kǒu 口 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển trích dẫn

1. (Trạng thanh) “Đang lang” 噹啷 leng keng (tiếng đồ vật bằng kim loại va chạm nhau).
2. (Danh) “Lang đang” 啷噹 đồ trang sức linh tinh đeo trên người.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 當啷 [dang lang].

Từ điển Trung-Anh

(1) (onom.) bang
(2) clank
(3) see 哐啷, clatter

Tự hình 2

Từ ghép 9