1/1
lāng ㄌㄤ [láng ㄌㄤˊ]
U+5577, tổng 11 nét, bộ kǒu 口 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Tự hình 2
Từ ghép 9
Bình luận 0