Có 3 kết quả:

啰 luo 囉 luo 囖 luo

1/3

luo [lōu ㄌㄡ, lóu ㄌㄡˊ, luō ㄌㄨㄛ]

U+5570, tổng 11 nét, bộ kǒu 口 (+8 nét), wǎng 网 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trung-Anh

(final exclamatory particle)

Tự hình 1

Dị thể 1

Từ ghép 1

luo [lóu ㄌㄡˊ, luō ㄌㄨㄛ]

U+56C9, tổng 22 nét, bộ kǒu 口 (+19 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trung-Anh

(final exclamatory particle)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Từ ghép 1

luo

U+56D6, tổng 28 nét, bộ kǒu 口 (+25 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

erroneous variant of 囉|啰[luo5]

Tự hình 1

Chữ gần giống 1