Có 1 kết quả:

哦 ó

1/1

ó [é , ò , o ]

U+54E6, tổng 10 nét, bộ kǒu 口 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Ngâm nga, ngâm vịnh. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Nhàn lai vô sự bất thanh nga” 閒來無事不清哦 (Hí đề 戲題) Khi nhàn rỗi, không việc gì mà không ngâm nga thanh nhã.
2. (Thán) Biểu thị ngạc nhiên hoặc ý đã hiểu ra: ô, ồ, a, à, ơ. ◎Như: “nga! nhĩ dã lai liễu, chân nan đắc” 哦, 你也來了, 眞難得 ô, anh cũng đến, thật là quý hóa, “nga! ngã minh bạch liễu” 哦!我明白了 à, tôi đã hiểu ra rồi. ◇Lỗ Tấn 魯迅: “Nga, giá dã thị nữ nhân khả ố chi nhất tiết” 哦, 這也是女人可惡之一節 (A Q chánh truyện 阿Q正傳) A, đó cũng là một điều làm cho đàn bà đáng ghét thật.

Từ điển Trung-Anh

oh (interjection indicating doubt or surprise)

Tự hình 3

Dị thể 2