Có 1 kết quả:
哦 o
Từ điển Trung-Anh
(1) sentence-final particle that conveys informality, warmth, friendliness or intimacy
(2) may also indicate that one is stating a fact that the other person is not aware of
(2) may also indicate that one is stating a fact that the other person is not aware of
Tự hình 3
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0