Có 2 kết quả:

諞 piǎn ㄆㄧㄢˇ谝 piǎn ㄆㄧㄢˇ

1/2

piǎn ㄆㄧㄢˇ [pián ㄆㄧㄢˊ]

U+8ADE, tổng 16 nét, bộ yán 言 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

nói khéo, lường gạt

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Lời khéo léo.
2. (Động) Giả dối, lừa gạt.
3. (Động) Khoe khoang.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (đph) Khoe khoang;
② (văn) Lừa gạt.

Từ điển Trung-Anh

to brag

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

piǎn ㄆㄧㄢˇ [pián ㄆㄧㄢˊ]

U+8C1D, tổng 11 nét, bộ yán 言 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

nói khéo, lường gạt

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 諞.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (đph) Khoe khoang;
② (văn) Lừa gạt.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 諞

Từ điển Trung-Anh

to brag

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5