Có 2 kết quả:
諞 piǎn ㄆㄧㄢˇ • 谝 piǎn ㄆㄧㄢˇ
Từ điển phổ thông
nói khéo, lường gạt
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lời khéo léo.
2. (Động) Giả dối, lừa gạt.
3. (Động) Khoe khoang.
2. (Động) Giả dối, lừa gạt.
3. (Động) Khoe khoang.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (đph) Khoe khoang;
② (văn) Lừa gạt.
② (văn) Lừa gạt.
Từ điển Trung-Anh
to brag
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
nói khéo, lường gạt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 諞.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (đph) Khoe khoang;
② (văn) Lừa gạt.
② (văn) Lừa gạt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 諞
Từ điển Trung-Anh
to brag
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0