Có 1 kết quả:

瑢 rōng ㄖㄨㄥ

1/1

rōng ㄖㄨㄥ [róng ㄖㄨㄥˊ]

U+7462, tổng 14 nét, bộ yù 玉 (+10 nét)

Từ điển trích dẫn

1. (Trạng thanh) “Xung dung” 瑽瑢: xem “xung” 瑽.

Tự hình 1

Chữ gần giống 3