Từ điển Hán Nôm

  • Tra tổng hợp
  • Tìm chữ
    • Theo bộ thủ
    • Theo nét viết
    • Theo hình thái
    • Theo âm Nhật (onyomi)
    • Theo âm Nhật (kunyomi)
    • Theo âm Hàn
    • Theo âm Quảng Đông
    • Hướng dẫn
    • Chữ thông dụng
  • Chuyển đổi
    • Chữ Hán phiên âm
    • Phiên âm chữ Hán
    • Phồn thể giản thể
    • Giản thể phồn thể
  • Công cụ
    • Cài đặt ứng dụng
    • Học viết chữ Hán
    • Font chữ Hán Nôm
  • Cá nhân
    • Điều khoản sử dụng
    • Góp ý

Có 1 kết quả:

裳 sháng ㄕㄤˊ

1/1

裳

sháng ㄕㄤˊ [cháng ㄔㄤˊ, shāng ㄕㄤ]

U+88F3, tổng 14 nét, bộ yī 衣 (+8 nét)
hình thanh

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Xiêm, váy. § Tức là “quần tử” 裙子.

Tự hình 4

Dị thể 1

常

Không hiện chữ?

Một số bài thơ có sử dụng

• Anh Vũ châu tống Vương Cửu chi Giang Tả - 鸚鵡洲送王九之江左 (Mạnh Hạo Nhiên)
• Cổ phong kỳ 19 (Tây nhạc Liên Hoa sơn) - 古風其十九(西嶽蓮花山) (Lý Bạch)
• Hữu hồ 1 - 有狐 1 (Khổng Tử)
• Khuyết đề - 闕題 (Lưu Tích Hư)
• Lý Ba tiểu muội ca - 李波小妹歌 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Sơn hữu xu 1 - 山有樞 1 (Khổng Tử)
• Tặng ca nhân Quách Uyển kỳ 2 - 贈歌人郭婉其二 (Ân Nghiêu Phiên)
• Thái liên khúc - 採蓮曲 (Tiêu Dịch)
• Thanh bình điệu kỳ 1 - 清平調其一 (Lý Bạch)
• Trở vũ bất đắc quy Nhương Tây cam lâm - 阻雨不得歸瀼西甘林 (Đỗ Phủ)

Bình luận 0

© 2001-2025
Màu giao diện
Luôn sáng Luôn tối Tự động: theo trình duyệt Tự động: theo thời gian ngày/đêm