1/1
ya [yā ㄧㄚ, yá ㄧㄚˊ]
U+5440, tổng 7 nét, bộ kǒu 口 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trung-Anh
Tự hình 2
Từ ghép 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0