Có 2 kết quả:
駔 zù ㄗㄨˋ • 驵 zù ㄗㄨˋ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ngựa cao lớn mạnh khỏe, tuấn mã.
2. (Danh) Người làm môi giới buôn bán.
3. (Danh) Phiếm chỉ nhà buôn, thương nhân.
4. (Danh) “Tảng tử” 駔子 kẻ giảo hoạt, lưu manh, vô lại.
5. Một âm là “tổ”. Cũng như “tổ” 組.
2. (Danh) Người làm môi giới buôn bán.
3. (Danh) Phiếm chỉ nhà buôn, thương nhân.
4. (Danh) “Tảng tử” 駔子 kẻ giảo hoạt, lưu manh, vô lại.
5. Một âm là “tổ”. Cũng như “tổ” 組.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ngựa khỏe.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Ngựa nhanh, ngựa giỏi;
② Như 組 (bộ 糸).
② Như 組 (bộ 糸).
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0