Có 2 kết quả:

駔 zù ㄗㄨˋ驵 zù ㄗㄨˋ

1/2

ㄗㄨˋ [zǎng ㄗㄤˇ, ㄗㄨˇ]

U+99D4, tổng 15 nét, bộ mǎ 馬 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ngựa cao lớn mạnh khỏe, tuấn mã.
2. (Danh) Người làm môi giới buôn bán.
3. (Danh) Phiếm chỉ nhà buôn, thương nhân.
4. (Danh) “Tảng tử” 駔子 kẻ giảo hoạt, lưu manh, vô lại.
5. Một âm là “tổ”. Cũng như “tổ” 組.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Ngựa khỏe.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Ngựa nhanh, ngựa giỏi;
② Như 組 (bộ 糸).

Tự hình 2

Dị thể 2

ㄗㄨˋ [zǎng ㄗㄤˇ, ㄗㄨˇ]

U+9A75, tổng 8 nét, bộ mǎ 馬 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 駔.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Ngựa khỏe.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 駔

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Ngựa nhanh, ngựa giỏi;
② Như 組 (bộ 糸).

Tự hình 2

Dị thể 2