Có 1 kết quả:
đường
Tổng nét: 13
Bộ: thổ 土 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土唐
Nét bút: 一丨一丶一ノフ一一丨丨フ一
Thương Hiệt: GILR (土戈中口)
Unicode: U+5858
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: táng ㄊㄤˊ
Âm Nôm: đàng, đường
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): つつみ (tsutsumi)
Âm Hàn: 당
Âm Quảng Đông: tong4
Âm Nôm: đàng, đường
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): つつみ (tsutsumi)
Âm Hàn: 당
Âm Quảng Đông: tong4
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Cung từ kỳ 1 - 宮詞其一 (Thẩm Minh Thần)
• Giá cô thiên - Chính nguyệt thập nhất nhật quan đăng - 鷓鴣天-正月十一日觀燈 (Khương Quỳ)
• Giang Nam lộng kỳ 1 - 江南弄其一 (Viên Tông)
• Hạ nhật tây viên - 夏日西園 (Đức Tường thiền sư)
• Ký đãi chiếu thượng thư Hạo Trạch hầu khế đài - 寄待詔尚書灝澤侯契台 (Phan Huy Ích)
• Lâm giang tiên - 臨江仙 (Lộc Kiền Ỷ)
• Minh Đường hồ - 明堂湖 (Bùi Cơ Túc)
• Thu đường hiểu vọng - 秋塘曉望 (Ngô Thương Hạo)
• Thượng Tương ngẫu chí - 上湘偶誌 (Phan Huy Ích)
• Túc Tạc Thạch phố - 宿鑿石浦 (Đỗ Phủ)
• Giá cô thiên - Chính nguyệt thập nhất nhật quan đăng - 鷓鴣天-正月十一日觀燈 (Khương Quỳ)
• Giang Nam lộng kỳ 1 - 江南弄其一 (Viên Tông)
• Hạ nhật tây viên - 夏日西園 (Đức Tường thiền sư)
• Ký đãi chiếu thượng thư Hạo Trạch hầu khế đài - 寄待詔尚書灝澤侯契台 (Phan Huy Ích)
• Lâm giang tiên - 臨江仙 (Lộc Kiền Ỷ)
• Minh Đường hồ - 明堂湖 (Bùi Cơ Túc)
• Thu đường hiểu vọng - 秋塘曉望 (Ngô Thương Hạo)
• Thượng Tương ngẫu chí - 上湘偶誌 (Phan Huy Ích)
• Túc Tạc Thạch phố - 宿鑿石浦 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ao hình vuông
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đê (ngăn nước).
2. (Danh) Ao vuông. ◇Lí Thương Ẩn 李商隱: “Phù dung đường ngoại hữu khinh lôi” 芙蓉塘外有輕雷 (Vô đề 無題) Ngoài ao phù dung, tiếng sấm nhẹ.
2. (Danh) Ao vuông. ◇Lí Thương Ẩn 李商隱: “Phù dung đường ngoại hữu khinh lôi” 芙蓉塘外有輕雷 (Vô đề 無題) Ngoài ao phù dung, tiếng sấm nhẹ.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái đê.
② Cái ao vuông.
② Cái ao vuông.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bờ đê: 河塘 Đê sông; 海塘 Đê biển;
② Đầm, ao: 荷塘 Đầm sen; 塘魚 Cá hồ (ao); 魚塘 Hồ (ao) nuôi cá;
③ Nhà, phòng: 澡塘 Nhà tắm.
② Đầm, ao: 荷塘 Đầm sen; 塘魚 Cá hồ (ao); 魚塘 Hồ (ao) nuôi cá;
③ Nhà, phòng: 澡塘 Nhà tắm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bờ đất đắp ngăn nước. Bờ đê — Cái ao.
Từ ghép 1