Có 1 kết quả:
tiết
Tổng nét: 10
Bộ: thi 尸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸尸肖
Nét bút: フ一ノ丨丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: SFB (尸火月)
Unicode: U+5C51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Nôm: tiết
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu)
Âm Nhật (kunyomi): くず (kuzu), いさぎよ.い (isagiyo.i)
Âm Hàn: 설
Âm Quảng Đông: sit3
Âm Nôm: tiết
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu)
Âm Nhật (kunyomi): くず (kuzu), いさぎよ.い (isagiyo.i)
Âm Hàn: 설
Âm Quảng Đông: sit3
Tự hình 3
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bảo Ninh Sùng Phúc tự bi - 保寧崇福寺碑 (Lý Thừa Ân)
• Chính nguyệt nhị thập nhất nhật di tống Thừa Thiên ngục toả cấm - 正月二十一日移送承天獄鎖禁 (Cao Bá Quát)
• Cổ duệ từ tự tự - 鼓枻詞自序 (Tùng Thiện Vương)
• Độc Thư sơn tuyết trung - 讀書山雪中 (Nguyên Hiếu Vấn)
• Giới am ngâm - 芥庵吟 (Trần Minh Tông)
• Kim hộ thán - 金洿嘆 (Tùng Thiện Vương)
• Lỗ Liên đài - 魯連臺 (Khuất Đại Quân)
• Ngu mỹ nhân thảo hành - 虞美人草行 (Tăng Củng)
• Tặng Trương Húc - 贈張旭 (Lý Kỳ)
• Tòng Ải Điếm đáo Ninh Minh châu - 從隘店到寧明州 (Lê Quýnh)
• Chính nguyệt nhị thập nhất nhật di tống Thừa Thiên ngục toả cấm - 正月二十一日移送承天獄鎖禁 (Cao Bá Quát)
• Cổ duệ từ tự tự - 鼓枻詞自序 (Tùng Thiện Vương)
• Độc Thư sơn tuyết trung - 讀書山雪中 (Nguyên Hiếu Vấn)
• Giới am ngâm - 芥庵吟 (Trần Minh Tông)
• Kim hộ thán - 金洿嘆 (Tùng Thiện Vương)
• Lỗ Liên đài - 魯連臺 (Khuất Đại Quân)
• Ngu mỹ nhân thảo hành - 虞美人草行 (Tăng Củng)
• Tặng Trương Húc - 贈張旭 (Lý Kỳ)
• Tòng Ải Điếm đáo Ninh Minh châu - 從隘店到寧明州 (Lê Quýnh)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. mạt, vụn vặt
2. thèm, muốn
2. thèm, muốn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Mạt vụn. ◎Như: “thiết tiết” 鐵屑 mạt sắt, “mộc tiết” 木屑 mạt cưa.
2. (Động) Nghiền vụn, nghiền nhỏ. ◇Lễ Kí 禮記: “Tiết quế dữ khương” 屑桂與薑 (Nội tắc 內則) Nghiền quế với gừng.
3. (Động) Đoái tới, để ý tới, coi là đáng kể. § Thường dùng theo sau “bất” 不, với ý coi thường, khinh thị. ◎Như: “bất tiết” 不屑 chẳng đoái. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “U thúy thiển hiệp, giao long bất tiết cư” 幽邃淺狹, 蛟龍不屑居 (Ngu khê thi tự 愚溪詩序) (Chỗ) âm u cạn hẹp, giao long không thèm ở.
4. (Tính) Vụn, nhỏ. ◎Như: “tỏa tiết” 瑣屑 vụn vặt.
2. (Động) Nghiền vụn, nghiền nhỏ. ◇Lễ Kí 禮記: “Tiết quế dữ khương” 屑桂與薑 (Nội tắc 內則) Nghiền quế với gừng.
3. (Động) Đoái tới, để ý tới, coi là đáng kể. § Thường dùng theo sau “bất” 不, với ý coi thường, khinh thị. ◎Như: “bất tiết” 不屑 chẳng đoái. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “U thúy thiển hiệp, giao long bất tiết cư” 幽邃淺狹, 蛟龍不屑居 (Ngu khê thi tự 愚溪詩序) (Chỗ) âm u cạn hẹp, giao long không thèm ở.
4. (Tính) Vụn, nhỏ. ◎Như: “tỏa tiết” 瑣屑 vụn vặt.
Từ điển Thiều Chửu
① Mạt vụn, như thiết tiết 鐵屑 mạt sắt.
② Vụn vặt.
③ Thèm, như bất tiết 不屑 chẳng thèm.
④ Sạch.
⑤ Khinh thường.
② Vụn vặt.
③ Thèm, như bất tiết 不屑 chẳng thèm.
④ Sạch.
⑤ Khinh thường.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vụn, mạt, nhỏ, cám: 鐵屑 Mạt sắt; 木屑 Mạt cưa; 煤屑 Than cám;
② Nhỏ nhặt, vụn vặt: 瑣屑 Lặt vặt;
③ Đáng kể, thèm (thường dùng theo ý phủ định): 不屑一顧 Không đáng (không thèm) dòm ngó đến;
④ Sạch;
⑤ Khinh thường.
② Nhỏ nhặt, vụn vặt: 瑣屑 Lặt vặt;
③ Đáng kể, thèm (thường dùng theo ý phủ định): 不屑一顧 Không đáng (không thèm) dòm ngó đến;
④ Sạch;
⑤ Khinh thường.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhẹ nhàng — Coi nhẹ. Xem thường — Nhỏ nhặt — Vụn nhỏ. Td: Mộc tiết ( vụn gỗ nhỏ, tức mạt cưa ).
Từ ghép 2