Có 1 kết quả:
hoàng
Tổng nét: 12
Bộ: xích 彳 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰彳皇
Nét bút: ノノ丨ノ丨フ一一一一丨一
Thương Hiệt: HOHAG (竹人竹日土)
Unicode: U+5FA8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Pinyin: huáng
Âm Nôm: hoàng
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): さまよ.う (samayo.u)
Âm Hàn: 황
Âm Quảng Đông: wong4
Âm Nôm: hoàng
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): さまよ.う (samayo.u)
Âm Hàn: 황
Âm Quảng Đông: wong4
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bi ca tán Sở - 悲歌散楚 (Trương Lương)
• Chiêu Quân oán - 昭君怨 (Vương Tường)
• Chính trị bộ cấm bế thất - 政治部禁閉室 (Hồ Chí Minh)
• Cực mục hề trường vọng - 極目兮長望 (Hàn Sơn)
• Đề “Bàng hoàng” - 題《徬徨》 (Lỗ Tấn)
• Lạc thần phú - 洛神賦 (Tào Thực)
• Phù dung nữ nhi luỵ - 芙蓉女兒誄 (Tào Tuyết Cần)
• Sơn giá cô - 山鷓鴣 (Bạch Cư Dị)
• Tạp thi kỳ 1 - 雜詩其一 (Tào Phi)
• Tống bắc sứ Sài Trang Khanh - 送北使柴莊卿 (Trần Quang Khải)
• Chiêu Quân oán - 昭君怨 (Vương Tường)
• Chính trị bộ cấm bế thất - 政治部禁閉室 (Hồ Chí Minh)
• Cực mục hề trường vọng - 極目兮長望 (Hàn Sơn)
• Đề “Bàng hoàng” - 題《徬徨》 (Lỗ Tấn)
• Lạc thần phú - 洛神賦 (Tào Thực)
• Phù dung nữ nhi luỵ - 芙蓉女兒誄 (Tào Tuyết Cần)
• Sơn giá cô - 山鷓鴣 (Bạch Cư Dị)
• Tạp thi kỳ 1 - 雜詩其一 (Tào Phi)
• Tống bắc sứ Sài Trang Khanh - 送北使柴莊卿 (Trần Quang Khải)
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: bàng hoàng 彷徨)
Từ điển trích dẫn
1. (Động) § Xem “bàng hoàng” 彷徨.
Từ điển Thiều Chửu
① Bàng hoàng 彷徨 bàng hoàng, ý không yên định.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 彷徨 [páng huáng].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Bàng hoàng. Vần Bàng.
Từ ghép 2