Có 2 kết quả:
ngoá • ngoã
Tổng nét: 4
Bộ: ngoã 瓦 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一フフ丶
Thương Hiệt: MVNI (一女弓戈)
Unicode: U+74E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: wǎ ㄨㄚˇ, wà ㄨㄚˋ
Âm Nôm: ngoa, ngói
Âm Nhật (onyomi): ガ (ga)
Âm Nhật (kunyomi): かわら (kawara), ぐらむ (guramu)
Âm Hàn: 와
Âm Quảng Đông: ngaa5
Âm Nôm: ngoa, ngói
Âm Nhật (onyomi): ガ (ga)
Âm Nhật (kunyomi): かわら (kawara), ぐらむ (guramu)
Âm Hàn: 와
Âm Quảng Đông: ngaa5
Tự hình 4
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bảo Ninh Sùng Phúc tự bi - 保寧崇福寺碑 (Lý Thừa Ân)
• Chiêu Quân oán kỳ 3 - 昭君怨其三 (Hōjō Ōsho)
• Đào giả - 陶者 (Mai Nghiêu Thần)
• Độc “Đại tuệ ngữ lục” hữu cảm kỳ 1 - 讀大慧語錄有感其一 (Trần Thánh Tông)
• Hạo Thành - 鄗城 (Ngô Thì Nhậm)
• Ly sơn - 驪山 (Hứa Hồn)
• Tần Châu tạp thi kỳ 13 - 秦州雜詩其十三 (Đỗ Phủ)
• Thứ vận Khổng Nghị Phủ “Cửu hạn dĩ nhi thậm vũ” kỳ 2 - 次韻孔毅甫久旱已而甚雨其二 (Tô Thức)
• Trường tương tư - Thiệu Hưng Mậu Thìn nhuận trung thu - 長相思-紹興戊辰閏中秋 (Hướng Tử Nhân)
• Ức đệ - 憶弟 (Tăng Quốc Phiên)
• Chiêu Quân oán kỳ 3 - 昭君怨其三 (Hōjō Ōsho)
• Đào giả - 陶者 (Mai Nghiêu Thần)
• Độc “Đại tuệ ngữ lục” hữu cảm kỳ 1 - 讀大慧語錄有感其一 (Trần Thánh Tông)
• Hạo Thành - 鄗城 (Ngô Thì Nhậm)
• Ly sơn - 驪山 (Hứa Hồn)
• Tần Châu tạp thi kỳ 13 - 秦州雜詩其十三 (Đỗ Phủ)
• Thứ vận Khổng Nghị Phủ “Cửu hạn dĩ nhi thậm vũ” kỳ 2 - 次韻孔毅甫久旱已而甚雨其二 (Tô Thức)
• Trường tương tư - Thiệu Hưng Mậu Thìn nhuận trung thu - 長相思-紹興戊辰閏中秋 (Hướng Tử Nhân)
• Ức đệ - 憶弟 (Tăng Quốc Phiên)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đồ vật làm bằng đất nung. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Hương phù ngõa đỉnh phong sinh thụ” 香浮瓦鼎風生樹 (Đề Trình xử sĩ Vân oa đồ 題程處士雲窩圖) Mùi hương bốc lên ở đỉnh sành, gió thổi trên ngọn cây.
2. (Danh) Ngói. ◎Như: “chuyên ngõa” 磚瓦 gạch ngói. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Cô thành tây bắc khởi cao lâu, Bích ngõa chu manh chiếu thành quách” 孤城西北起高樓, 碧瓦朱甍照城郭 (Việt vương lâu ca 越王樓歌) Thành lẻ loi ở hướng tây bắc dựng lên một lầu cao, Ngói biếc rui son rọi thành quách.
3. (Danh) Sống lưng cái thuẫn (gồ lên như hình ngói). ◇Tả truyện 左傳: “Xạ chi, trúng thuẫn ngõa” 射之, 中楯瓦 (Chiêu Công nhị thập lục niên 昭公二十六年) Bắn trúng sống lưng cái mộc.
4. (Danh) Nói tắt của “ngõa đặc” 瓦特, phiên âm tiếng Anh "watt" (đơn vị điện năng). (2) “Ngõa đặc” 瓦特 James Watt (1736-1819), nhà Vật Lí học người Anh.
5. (Động) “Ngõa giải” 瓦解 tan lở, vỡ lở. ☆Tương tự: “băng hội” 崩潰, “phân liệt” 分裂, “phân hóa” 分化, “li tán” 離散, “giải thể” 解體. ◎Như: “thanh danh ngõa giải” 聲名瓦解 danh tiếng tiêu ma.
6. Một âm là “ngóa”. (Động) Lợp ngói. ◇Lục Du 陸游: “Dư chi thủy chí dã, tài ngật lập thập dư trụ, kì thượng vị ngóa, kì hạ vị trứu, kì bàng vị viên” 予之始至也, 纔屹立十餘柱, 其上未瓦,其下未甃, 其旁未垣 (Phủ Châu Quảng Thọ thiền viện kinh tàng kí 撫州廣壽禪院經藏記) Lúc ta mới đến, mới dựng lên hơn mười cột trụ cao, bên trên chưa lợp ngói, bên dưới chưa chạm trổ, bên cạnh chưa xây tường.
2. (Danh) Ngói. ◎Như: “chuyên ngõa” 磚瓦 gạch ngói. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Cô thành tây bắc khởi cao lâu, Bích ngõa chu manh chiếu thành quách” 孤城西北起高樓, 碧瓦朱甍照城郭 (Việt vương lâu ca 越王樓歌) Thành lẻ loi ở hướng tây bắc dựng lên một lầu cao, Ngói biếc rui son rọi thành quách.
3. (Danh) Sống lưng cái thuẫn (gồ lên như hình ngói). ◇Tả truyện 左傳: “Xạ chi, trúng thuẫn ngõa” 射之, 中楯瓦 (Chiêu Công nhị thập lục niên 昭公二十六年) Bắn trúng sống lưng cái mộc.
4. (Danh) Nói tắt của “ngõa đặc” 瓦特, phiên âm tiếng Anh "watt" (đơn vị điện năng). (2) “Ngõa đặc” 瓦特 James Watt (1736-1819), nhà Vật Lí học người Anh.
5. (Động) “Ngõa giải” 瓦解 tan lở, vỡ lở. ☆Tương tự: “băng hội” 崩潰, “phân liệt” 分裂, “phân hóa” 分化, “li tán” 離散, “giải thể” 解體. ◎Như: “thanh danh ngõa giải” 聲名瓦解 danh tiếng tiêu ma.
6. Một âm là “ngóa”. (Động) Lợp ngói. ◇Lục Du 陸游: “Dư chi thủy chí dã, tài ngật lập thập dư trụ, kì thượng vị ngóa, kì hạ vị trứu, kì bàng vị viên” 予之始至也, 纔屹立十餘柱, 其上未瓦,其下未甃, 其旁未垣 (Phủ Châu Quảng Thọ thiền viện kinh tàng kí 撫州廣壽禪院經藏記) Lúc ta mới đến, mới dựng lên hơn mười cột trụ cao, bên trên chưa lợp ngói, bên dưới chưa chạm trổ, bên cạnh chưa xây tường.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngói
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đồ vật làm bằng đất nung. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Hương phù ngõa đỉnh phong sinh thụ” 香浮瓦鼎風生樹 (Đề Trình xử sĩ Vân oa đồ 題程處士雲窩圖) Mùi hương bốc lên ở đỉnh sành, gió thổi trên ngọn cây.
2. (Danh) Ngói. ◎Như: “chuyên ngõa” 磚瓦 gạch ngói. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Cô thành tây bắc khởi cao lâu, Bích ngõa chu manh chiếu thành quách” 孤城西北起高樓, 碧瓦朱甍照城郭 (Việt vương lâu ca 越王樓歌) Thành lẻ loi ở hướng tây bắc dựng lên một lầu cao, Ngói biếc rui son rọi thành quách.
3. (Danh) Sống lưng cái thuẫn (gồ lên như hình ngói). ◇Tả truyện 左傳: “Xạ chi, trúng thuẫn ngõa” 射之, 中楯瓦 (Chiêu Công nhị thập lục niên 昭公二十六年) Bắn trúng sống lưng cái mộc.
4. (Danh) Nói tắt của “ngõa đặc” 瓦特, phiên âm tiếng Anh "watt" (đơn vị điện năng). (2) “Ngõa đặc” 瓦特 James Watt (1736-1819), nhà Vật Lí học người Anh.
5. (Động) “Ngõa giải” 瓦解 tan lở, vỡ lở. ☆Tương tự: “băng hội” 崩潰, “phân liệt” 分裂, “phân hóa” 分化, “li tán” 離散, “giải thể” 解體. ◎Như: “thanh danh ngõa giải” 聲名瓦解 danh tiếng tiêu ma.
6. Một âm là “ngóa”. (Động) Lợp ngói. ◇Lục Du 陸游: “Dư chi thủy chí dã, tài ngật lập thập dư trụ, kì thượng vị ngóa, kì hạ vị trứu, kì bàng vị viên” 予之始至也, 纔屹立十餘柱, 其上未瓦,其下未甃, 其旁未垣 (Phủ Châu Quảng Thọ thiền viện kinh tàng kí 撫州廣壽禪院經藏記) Lúc ta mới đến, mới dựng lên hơn mười cột trụ cao, bên trên chưa lợp ngói, bên dưới chưa chạm trổ, bên cạnh chưa xây tường.
2. (Danh) Ngói. ◎Như: “chuyên ngõa” 磚瓦 gạch ngói. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Cô thành tây bắc khởi cao lâu, Bích ngõa chu manh chiếu thành quách” 孤城西北起高樓, 碧瓦朱甍照城郭 (Việt vương lâu ca 越王樓歌) Thành lẻ loi ở hướng tây bắc dựng lên một lầu cao, Ngói biếc rui son rọi thành quách.
3. (Danh) Sống lưng cái thuẫn (gồ lên như hình ngói). ◇Tả truyện 左傳: “Xạ chi, trúng thuẫn ngõa” 射之, 中楯瓦 (Chiêu Công nhị thập lục niên 昭公二十六年) Bắn trúng sống lưng cái mộc.
4. (Danh) Nói tắt của “ngõa đặc” 瓦特, phiên âm tiếng Anh "watt" (đơn vị điện năng). (2) “Ngõa đặc” 瓦特 James Watt (1736-1819), nhà Vật Lí học người Anh.
5. (Động) “Ngõa giải” 瓦解 tan lở, vỡ lở. ☆Tương tự: “băng hội” 崩潰, “phân liệt” 分裂, “phân hóa” 分化, “li tán” 離散, “giải thể” 解體. ◎Như: “thanh danh ngõa giải” 聲名瓦解 danh tiếng tiêu ma.
6. Một âm là “ngóa”. (Động) Lợp ngói. ◇Lục Du 陸游: “Dư chi thủy chí dã, tài ngật lập thập dư trụ, kì thượng vị ngóa, kì hạ vị trứu, kì bàng vị viên” 予之始至也, 纔屹立十餘柱, 其上未瓦,其下未甃, 其旁未垣 (Phủ Châu Quảng Thọ thiền viện kinh tàng kí 撫州廣壽禪院經藏記) Lúc ta mới đến, mới dựng lên hơn mười cột trụ cao, bên trên chưa lợp ngói, bên dưới chưa chạm trổ, bên cạnh chưa xây tường.
Từ điển Thiều Chửu
① Ngói.
② Ngoã giải 瓦解 tan lở, vỡ lở.
② Ngoã giải 瓦解 tan lở, vỡ lở.
Từ điển Trần Văn Chánh
Lợp: 瓦瓦 Lợp ngói. Xem 瓦 [wă].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ngói: 瓦房 Nhà ngói; 磚瓦 Gạch ngói;
② Sành: 瓦盆 Chậu sành; 瓦器 Đồ (làm bằng) sành;
③ (điện) Oát (瓦特 [wătè] nói tắt). Xem 瓦 [wà].
② Sành: 瓦盆 Chậu sành; 瓦器 Đồ (làm bằng) sành;
③ (điện) Oát (瓦特 [wătè] nói tắt). Xem 瓦 [wà].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ chung đồ vật làm bằng đất nung. Đồ gốm — Viên ngói để lợp mái nhà — Viên gạch — Tên một bộ chữ Trung Hoa, tức bộ Ngoã.
Từ ghép 8