Có 6 kết quả:

瓦 ngói𤬪 ngói𤬲 ngói𤮞 ngói𤮟 ngói𪇋 ngói

1/6

ngói [ngoa, ngoã]

U+74E6, tổng 4 nét, bộ ngoã 瓦 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

nhà ngói

Tự hình 4

Dị thể 2

ngói

U+24B2A, tổng 7 nét, bộ ngoã 瓦 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gạch ngói, nhà ngói

ngói

U+24B32, tổng 8 nét, bộ ngoã 瓦 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gạch ngói, nhà ngói

ngói

U+24B9E, tổng 16 nét, bộ ngoã 瓦 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

viên ngói, gạch ngói

ngói

U+24B9F, tổng 16 nét, bộ ngoã 瓦 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gạch ngói, nhà ngói

ngói [cùi]

U+2A1CB, tổng 23 nét, bộ điểu 鳥 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chim ngói