Có 9 kết quả:

吪 ngoa囮 ngoa瓦 ngoa訛 ngoa譌 ngoa讹 ngoa靴 ngoa鞾 ngoa𧧀 ngoa

1/9

ngoa [hoé]

U+542A, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nói ngoa, điêu ngoa

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

ngoa

U+56EE, tổng 7 nét, bộ vi 囗 (+4 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nói ngoa, điêu ngoa

Tự hình 1

Dị thể 6

ngoa [ngoã, ngói]

U+74E6, tổng 4 nét, bộ ngoã 瓦 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

nói ngoa, điêu ngoa

Tự hình 4

Dị thể 2

ngoa [ngoả]

U+8A1B, tổng 11 nét, bộ ngôn 言 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nói ngoa, điêu ngoa

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 3

ngoa

U+8B4C, tổng 19 nét, bộ ngôn 言 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nói ngoa, điêu ngoa

Tự hình 2

Dị thể 2

ngoa

U+8BB9, tổng 6 nét, bộ ngôn 言 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nói ngoa, điêu ngoa

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

ngoa

U+9774, tổng 13 nét, bộ cách 革 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vũ ngoa (giầy lội nước)

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 3

ngoa

U+97BE, tổng 19 nét, bộ cách 革 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vũ ngoa (giầy lội nước)

Tự hình 1

Dị thể 2

ngoa [bẫu, phễu]

U+279C0, tổng 11 nét, bộ ngôn 言 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nói ngoa, điêu ngoa