Có 9 kết quả:
吪 ngoa • 囮 ngoa • 瓦 ngoa • 訛 ngoa • 譌 ngoa • 讹 ngoa • 靴 ngoa • 鞾 ngoa • 𧧀 ngoa
Từ điển Trần Văn Kiệm
nói ngoa, điêu ngoa
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nói ngoa, điêu ngoa
Tự hình 1
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nói ngoa, điêu ngoa
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nói ngoa, điêu ngoa
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nói ngoa, điêu ngoa
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nói ngoa, điêu ngoa
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
vũ ngoa (giầy lội nước)
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
vũ ngoa (giầy lội nước)
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0