Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Nôm
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
阥
Âm Hán Việt:
ám
,
âm
,
uẩn
Tổng nét: 6
Bộ:
phụ 阜
(+4 nét)
Hình thái: ⿰
⻖
水
Nét bút:
フ丨丨フノ丶
Thương Hiệt: NLE (弓中水)
Unicode:
U+9625
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm:
thoải
Âm Nhật (onyomi):
イン (in)
Âm Nhật (kunyomi):
かげ (kage)
,
かげ.る (kage.ru)
Tự hình
1
Dị thể
2
阴
陰
Không hiện chữ?