Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: biến, luyến
Tổng nét: 26
Bộ: nữ 女 (+23 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一丶一一一丨フ一フフ丶丶丶丶フフ丶丶丶丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: VVFP (女女火心)
Unicode: U+373B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lyun2

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3