Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
oán,
uẩnTổng nét: 10
Bộ:
tâm 心 (+6 nét)
Hình thái:
⿱一怨Nét bút:
一ノフ丶フフ丶フ丶丶Thương Hiệt: MNUP (一弓山心)
Unicode:
U+392AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận