Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
thực,
trĩTổng nét: 17
Bộ:
mộc 木 (+13 nét)
Hình thái:
⿰木置Nét bút:
一丨ノ丶丨フ丨丨一一丨丨フ一一一一Thương Hiệt: DWLV (木田中女)
Unicode:
U+3BF0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận