Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
uyênTổng nét: 23
Bộ:
thuỷ 水 (+20 nét)
Hình thái:
⿰⺡⿲屏屏刂Nét bút:
丶丶一フ一ノ丶ノ一一ノ丨フ一ノ丶ノ一一ノ丨丨丨Thương Hiệt: ESTN (水尸廿弓)
Unicode:
U+3D9CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận