Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
mạo,
mộiTổng nét: 9
Bộ:
ngọc 玉 (+5 nét)
Hình thái:
⿰王目Nét bút:
一一丨一丨フ一一一Thương Hiệt: MGBU (一土月山)
Unicode:
U+3EBAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận