Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
huyếtTổng nét: 9
Bộ:
mục 目 (+4 nét)
Hình thái:
⿰目夬Nét bút:
丨フ一一一フ一ノ丶Thương Hiệt: BUDK (月山木大)
Unicode:
U+4017Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận