Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
chiênTổng nét: 14
Bộ:
mễ 米 (+8 nét)
Hình thái:
⿰米建Nét bút:
丶ノ一丨ノ丶フ一一一一丨フ丶Thương Hiệt: FDNKQ (火木弓大手)
Unicode:
U+4295Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận