Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ:
mễ 米 (+11 nét)
Hình thái:
⿰米悉Nét bút:
丶ノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶丶フ丶丶Thương Hiệt: FDHDP (火木竹木心)
Unicode:
U+429DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận